HITACHI - HỒ CHÍ MINH: ĐẠI LÝ CẤP 1 + GIÁ RẺ NHẤT MÁY NÉN KHÍ CHÍNH HÃNG - BẢO HÀNH 5 NĂM |
|||
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
1 Vật liệu: PU – Polyurethane
2 Độ cứng vật liệu: 30 shore A – 95 shore A
3 Kích thước: theo sản phẩm mẫu hoặc bản vẽ của khách hàng
4 Màu sắc: đen, trắng trong, đỏ, xanh, vàng, cam…
5 Yêu cầu kỹ thuật khác: chịu nhiệt độ cao, chịu hóa chất, chịu
trong các môi trường dung môi
.
Vật liệu nhựa Pu – Polyurethane có khả năng chịu dầu, nước và
chịu được nhiều loại dung môi hóa chất. Sản phẩm Pu có độ bền và
khó kéo đứt hơn các loại cao su, ngoài ra khả năng chịu mài mòn
của Pu – polyurethane so với các loại kim loại, nhựa và cao su
cũng cao hơn nhiều.
Khớp nối giảm giật nhựa PU polyurethane thường được lắp giữa các
động cơ, mặt bích. Chúng được dùng để bảo vệ và giảm lực tác
động giữa các bộ phận kim loại, giảm tiếng ồn, tăng độ bền của
máy móc.
MÃ KHỚP NỐI
Couplings Element for air compressor, stable and long life.
1614873800,1614873900,2903101501 (1613688500),2903101601 (1615436200),2903101701 (1615418400),1619574200,1613688500, 2903101500,
2903101501, 2903101601, 2903101701, 1613949900, 1613958500,
1614873800, 1614873900, 1613982300, 02600870, 2903101601, 161543620
Khớp nối mềm 1614873800
Khớp nối mềm 1614873900
Khớp nối mềm 2903101501
Khớp nối mềm 1613688500
Khớp nối mềm 2903101601
Khớp nối mềm 1615436200
Khớp nối mềm 2903101701
Khớp nối mềm 1615418400
Khớp nối mềm 1619574200
Khớp nối mềm 1613688500
Khớp nối mềm 2903101500
Khớp nối mềm 2903101501
Khớp nối mềm 2903101601
Khớp nối mềm 2903101701
Khớp nối mềm 1613949900
Khớp nối mềm 1613958500
Khớp nối mềm 1614873800
Khớp nối mềm 1614873900
Khớp nối mềm 1613982300
Khớp nối mềm 02600870
Khớp nối mềm 2903101601
Khớp nối mềm 1615436200
Couplings Element for air compressor, suitable and long life.
1614873800, 1614873900, 2903101501 (1613688500), 2903101601 (1615436200),
2903101701 (1615418400), 1619574200, 1613688500, 2903101500, 2903101501,
2903101601, 2903101701, 1613949900, 1613958500, 1614873800, 1614873900,
1613982300, 02600870, 2903101601, 1615436200, 1614 8738 00, 1614 8739 00, 2903
1015 01 (1613 6885 00), 2903 1016 01 (1615 4362 00), 2903 1017 01 (1615 4184
00), 1619 5742 00, 1613 6885 00, 2903 1015 00, 2903 1015 01, 2903 1016 01, 2903
1017 01, 1613 9499 00, 1613 9585 00, 1614 8738 00, 1614 8739 00, 1613 9823 00,
0260 087 00, 2903 1016 01, 1615 4362 00, 1614-8738-00, 1614-8739-00,
2903-1015-01 (1613-6885-00), 2903-1016-01 (1615-4362-00), 2903-1017-01
(1615-4184-00), 1619-5742-00, 1613-6885-00, 2903-1015-00, 2903-1015-01,
2903-1016-01, 2903-1017-01, 1613-9499-00, 1613-9585-00, 1614-8738-00,
1614-8739-00, 1613-9823-00, 0260-087-00, 2903-1016-01, 1615-4362-00,
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Vòng đệm Omega,
Khớp nối Omega,
Rex Omega Coupling
TYPE OF REX OMEGA :
E2, E3, E4, E5, E10, E20, E30, E40, E50, E60, E70, E80, E90, E100, E120.
Vòng đệm Omega, Khớp nối Omega, Rex Omega Coupling
Ứng dụng cho Máy nén khí Kaeser, Quincy,....
Khớp nối mềm Omega
Đặc điểm:
• Phần cao su với thiết kế hai nữa dễ dàng lắp đặt và thay thế.
• Bulông được định vị hướng trục, giúp cân bằng tốt hơn.
• Cao su bằng vật liệu đặc biệt có khã năng đàn hồi cao.
• Bảo vệ thiết bị khi quá tải.
• Chiều dài khớp nối có thể chỉnh được
• Đầu hub có thể lắp ngược lại được.
Khớp nối bao gồm ba thành phần chính:
• Hai hub để lắp vào hai đầu trục và một thành phần cao su được chia làm 2 nữa.
• Thiết kế dễ dàng lắp đặt, không cần phải tháo hai hub ra khi thay thành phần
cao su.
Hai nữa cao su được cần bằng tại nhà máy, do đó:
• Giảm độ rung do mất cân bằng.
• Sử dụng khớp nối ở tốc độ vòng quay cao hơn
* Lưu ý: khi thay thế thành phần cao su, hai nữa phải được thay đồng thời để đảm
bảo cân bằng của khớp nối.
TYPE OF REX OMEGA :
E2, E3, E4, E5, E10, E20, E30, E40, E50, E60, E70, E80, E90, E100, E120
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG: Bộ điều khiển PLC, Két giải nhiệt, Van xả nước, Hạt hút ẩm, Dung dịch làm mát, Kính thăm dầu, Phớt chặn dầu, Khớp nối, Bạc đạn,...
Luôn cam kết:
- GIÁ ĐẠI LÝ
- CHẤT LƯỢNG TỐT
- SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
- HỖ TRỢ KỸ THUẬT 24/7
- MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Hitachi - Sài Gòn : 0914-304-112 Trụ sở: 154A Vườn Lài, KP. 2, P. An Phú Đông, Quận 12VP Củ Chi: 432 Bình Mỹ, KP. 6A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi VP Bình Tân: 462 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân |
||||||||
Hitachi - Hà Nội 0925-357-888
Chi nhánh Hà Nội
288 Phạm Văn Đồng, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy |
Hitachi - Đà Nẵng 1900.638.347
Chi nhánh Đà Nẵng
38 Trần Hưng Đạo, Q. Sơn Trà |
|||||||
|
||||||||
|
||||||||
|