HITACHI - HỒ CHÍ MINH: ĐẠI LÝ CẤP 1 + GIÁ RẺ NHẤT MÁY NÉN KHÍ CHÍNH HÃNG - BẢO HÀNH 5 NĂM |
|||
Máy nén khí piston có dầu là loại máy bơm hơi có sử dụng dầu để bôi trơn làm mát trong quá trình tạo nén khí, nên khí nén cung cấp thường lẫn một lượng “rất rất nhỏ” hơi dầu kèm theo.
Với kích thước nhỏ gọn, độ bền tuổi thọ tốt, chi phí đầu tư thấp, cùng thiết kế có bánh xe di chuyển giúp dễ dàng di dời máy đến vị trí cần sử dụng khí nén,.. nên dòng máy nén khí piston có dầu (máy bơm hơi có dầu) được sử dụng nhiều tại các nhà máy | cơ sở sản xuất có nhu cầu khí nén không quá lớn như sản xuất nội thất, nhôm kính, trang trí sơn phủ, garage ô tô, xe máy,..
Trên thị trường có rất nhiều thương hiệu máy nén khí Piston (máy bơm hơi) khác nhau:
- Dòng cao cấp: Máy bơm hơi Bebicon Hitachi (máy nén khí Piston số 1 Nhật Bản), máy bơm hơi Bumatec Hàn Quốc (máy nén khí Piston số 1 Hàn Quốc), máy bơm hơi Fiac (máy nén khí Piston số 1 Italy),..
- Dòng thông dụng: Máy bơm hơi Exceed - Đài Loan(máy nén khí Piston Exceed), máy bơm hơi Puma - Đài Loan(máy nén khí Piston Puma), máy bơm hơi Fusheng - Đài Loan(máy nén khí Piston Fusheng),..
SGME GROUP, Đại lý nhập khẩu máy nén khí Piston có dầu chính hãng (đầy đủ chứng từ xuất xứ CO, chất lượng CQ) và phân phối bán giá đại lý rẻ nhất thị trường (không mất chi phí qua khâu thương mại trung gian) máy bơm hơi có dầu có Model thông dụng sau:
Model |
Công suất |
Áp suất |
Lưu lượng |
Bình chứa khí |
||
HP |
KW |
kg/cm2 |
L/ph |
(L) |
D x L (mm) |
|
BU-102 |
1 |
0.75 |
8 |
185 |
107 |
350x1080 |
BU-202 |
2 |
1.5 |
8 |
340 |
107 |
350x1080 |
BU-303 |
3 |
2.2 |
8 |
480 |
128 |
350x1400 |
BU-503 |
5 |
3.7 |
8 |
780 |
128 |
350x1400 |
BU-752 |
7.5 |
5.6 |
8 |
1045 |
260 |
490x1400 |
BU-1003 |
10 |
7.5 |
8 |
1485 |
317 |
490x1780 |
BU-1503 |
15 |
11 |
8 |
2335 |
317 |
490x1780 |
BU-2006 |
20 |
15 |
8 |
3297 |
530 |
620x1800 |
BU-3006 |
30 |
22 |
8 |
5086 |
530 |
620x1800 |
Model |
Công suất |
Áp suất |
Lưu lượng |
Bình chứa |
||
Mã mới |
Mã cũ |
HP |
KW |
kg/cm2 |
l/ph |
(L) |
PK190 |
PK1090A |
1 |
0.75 |
8 |
160 |
88 |
PK2100 |
PK20100A |
2 |
1.5 |
8 |
255 |
95 |
PK3120 |
PK30120A |
3 |
2.2 |
8 |
390 |
110 |
PK4120 |
PK40120A |
4 |
3 |
8 |
480 |
110 |
PK5160 |
PK50160A |
5 |
3.7 |
8 |
635 |
155 |
PK7250A |
PK75250A |
7.5 |
5.5 |
8 |
940 |
228 |
PK10300 |
PK100300A |
10 |
7.5 |
8 |
1300 |
304 |
PK15300 |
PK150300A |
15 |
11 |
8 |
2000 |
304 |
PK20300 |
PK200300A |
20 |
15 |
8 |
2500 |
304 |
PK30500 |
PK300500A |
30 |
22 |
8 |
3220 |
475 |
Model |
Công suất |
Áp suất |
Lưu lượng |
Bình chứa khí |
||
HP |
KW |
kg/cm2 |
L/ph |
(L) |
(mm) |
|
HW5507 |
5.5 |
4 |
7 |
550 |
175 |
1670x580x 1170 |
HW5512 |
5.5 |
4 |
12 |
450 |
175 |
1670x580x 1170 |
HW10007 |
10 |
7.5 |
7 |
1050 |
320 |
1810x635x 1370 |
HW10012 |
10 |
7.5 |
12 |
1600 |
320 |
1810x635x 1370 |
HW15007 |
15 |
11 |
7 |
1200 |
320 |
1870x690x 1410 |
HW15012 |
15 |
11 |
12 |
900 |
320 |
1870x690x 1410 |
HW20007 |
20 |
15 |
7 |
2200 |
500 |
1950x740x 1520 |
HW20012 |
20 |
15 |
12 |
1800 |
500 |
1950x740x 1520 |
Model |
Công suất |
Áp suất |
Lưu lượng |
Bình chứa khí |
||
HP |
KW |
kg/cm2 |
L/ph |
(L) |
(mm) |
|
VA-65 |
1 |
0.75 |
8 |
139 |
70 |
300x1050 |
TA-65 |
2 |
1.5 |
8 |
302 |
70 |
300x1050 |
VA-80 |
3 |
2.2 |
8 |
393 |
105 |
350x1160 |
TA80 |
5 |
3.7 |
8 |
635 |
155 |
390x1410 |
VA-100A |
7.5 |
5.5 |
8 |
860 |
245 |
485x1440 |
TA-100A |
10 |
7.5 |
8 |
1218 |
304 |
485x1760 |
TA-120A |
15 |
11 |
8 |
1913 |
304 |
485x1760 |
TA125 |
20 |
15 |
8 |
2000 |
400 |
550x1784 |
Hitachi - Sài Gòn : 0914-304-112 Trụ sở: 154A Vườn Lài, KP. 2, P. An Phú Đông, Quận 12VP Củ Chi: 432 Bình Mỹ, KP. 6A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi VP Bình Tân: 462 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân |
||||||||
Hitachi - Hà Nội 0925-357-888
Chi nhánh Hà Nội
288 Phạm Văn Đồng, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy |
Hitachi - Đà Nẵng 1900.638.347
Chi nhánh Đà Nẵng
38 Trần Hưng Đạo, Q. Sơn Trà |
|||||||
|
||||||||
|
||||||||
|