HITACHI - HỒ CHÍ MINH: ĐẠI LÝ CẤP 1 + GIÁ RẺ NHẤT MÁY NÉN KHÍ CHÍNH HÃNG - BẢO HÀNH 5 NĂM |
|||
Máy nén khí trục vít di động là dòng máy nén khí trục vít có sử dụng dầu máy nén khí (nhớt máy nén khí) trong quá trình tạo khí nén: dầu để bôi trơn, làm mát và làm kín khe hở giữa các cặp trục vít, giúp máy nén khí có hiệu suất nén lớn, vận hành ổn định và có độ bền tuổi thọ cao.
Tuy nhiên, khác với dòng máy nén khí trục vít loại đặt cố định, máy nén khí trục vít di động Bumatec, Buma Group - Hàn Quốc được thiết kế đặt trên 2 hoặc 4 bánh xe, đảm bảo tính cơ động dễ dàng khi di dời máy đến vị trí cần sử dụng khí nén.
Máy nén khí trục vít di động Bumatec, Buma Group - Korea gồm 2 loại sau:
Model BDP là dòng Máy nén khí trục vít di động sử dụng động cơ Diesel (máy nổ) để dẫn động quay các cặp trục vít của đầu nén, vận hành và tạo khí nén có áp suất và lưu lượng theo yêu cầu tải sử dụng.
Máy nén khí trục vít di động Bumatec, Buma Group - Hàn Quốc, loại sử dụng động cơ Diesel được sử dụng nhiều tại các khu vực sản xuất không có nguồn điện và/hoặc không có đường ống dẫn khí phân phối tơi thiết bị cần sử dụng khí nén như nhà máy đóng tàu, khai thác khoáng sản, khoan cọc, thi công công trường,..
Model |
BDP58-7 |
BDP75-8 |
BDP90-8 |
BDP10-13 |
Áp suất (kg/cm2) |
7 |
8 |
8 |
13 |
Lưu lượng(m³/ph) |
7 |
8 |
9.6 |
10 |
Động cơ (KW/HP) |
58/80 |
75/105 |
90/125 |
110/150 |
Hãng sản xuất |
Cummins |
Cummins |
Cummins |
Cummins |
Trọng lượng (kg) |
1950 |
2050 |
2150 |
2800 |
Chiều dài (mm) |
2700 |
2700 |
2700 |
3300 |
Chiều rộng (mm) |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
Chiều cao (mm) |
1700 |
1700 |
1700 |
2100 |
|
Model |
BDP132-13 |
BDP176-15 |
BDP190-17 | BDP190-19 |
Áp suất (kg/cm2) |
13 |
15 |
17 |
19 |
Lưu lượng(m³/ph) |
15 |
20 |
17 |
18 |
Động cơ (KW/HP) |
132/180 |
176/240 |
190/260 |
190/260 |
Hãng sản xuất |
Cummins |
Cummins |
Cummins |
Cummins |
Trọng lượng (kg) |
2900 |
3700 |
3700 |
3780 |
Chiều dài (mm) |
3300 |
3500 |
3500 |
3500 |
Chiều rộng (mm) |
1600 |
1900 |
1900 |
1900 |
Chiều cao (mm) |
2100 |
2200 |
2200 |
2200 |
Model |
BDP240-17 |
BDP260-20 |
BDP288-22 |
BDP330 |
Áp suất (kg/cm2) |
17 |
20 |
22 |
25 |
Lưu lượng(m³/ph) |
23.8 |
25 |
27 |
30 |
Động cơ (KW/HP) |
240/325 |
260/360 |
288/400 |
330/450 |
Hãng sản xuất |
Cummins |
Cummins |
Cummins |
Cummins |
Trọng lượng (kg) |
4650 |
4650 |
5000 |
5000 |
Chiều dài (mm) |
4000 |
4000 |
4775 |
4775 |
Chiều rộng (mm) |
2000 |
2000 |
2200 |
2200 |
Chiều cao (mm) |
2500 |
2500 |
2560 |
2560 |
Cũng là dòng máy nén khí trục vít di động, tuy nhiên khác với Model BDP ở trên, dòng Model BEP - Máy nén khí trục vít di động sử dụng động cơ điện để dẫn động quay các cặp trục vít của đầu nén.
Với đặc điểm phải có nguồn điện (từ lưới điện quốc gia hoặc máy phát điện) để cấp điện cho động cơ nên Model BEP - Máy nén khí trục vít di động Bumatec, Buma Group - Hàn Quốc, loại sử dụng động cơ điện được lựa chọn sử dụng tại các nhà máy có đầy đủ nguồn điện cấp và thường xuyên yêu cầu việc di dời máy tới vị trí yêu cầu khí nén như các nhà máy sửa chữa tàu biển, khai thác than đã, thi công công trình,..
Model |
Công suất |
Áp suất |
Lưu lượng |
Kích thước L x W x H |
Trọng lượng |
|
(KW) |
(HP) |
(kg/cm2) |
(m3/ph) |
(mm) |
(kg) |
|
BEP 75 |
75 |
100 |
8 |
13 |
3120×1650×2050 |
2300 |
10 |
11 |
|||||
13 |
10 |
|||||
BEP 90 |
90 |
125 |
8 |
16 |
3120×1650×2050 |
2500 |
10 |
14.5 |
|||||
13 |
12 |
|||||
BEP 110 |
110 |
150 |
8 |
20 |
3350×1600×2100 |
3000 |
10 |
17 |
|||||
13 |
14 |
|||||
BEP 132 |
132 |
180 |
8 |
23 |
3350×1600×2100 |
3500 |
10 |
21 |
|||||
13 |
17 |
|||||
BEP 160 |
160 |
220 |
8 |
27 |
3650×1800×2320 |
4200 |
10 |
25 |
|||||
13 |
20 |
|||||
BEP 185 |
185 |
250 |
8 |
30 |
3650×1800×2320 |
4500 |
10 |
27 |
|||||
13 |
24 |
|||||
17 |
18 |
Hitachi - Sài Gòn : 0914-304-112 Trụ sở: 154A Vườn Lài, KP. 2, P. An Phú Đông, Quận 12VP Củ Chi: 432 Bình Mỹ, KP. 6A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi VP Bình Tân: 462 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân |
||||||||
Hitachi - Hà Nội 0925-357-888
Chi nhánh Hà Nội
288 Phạm Văn Đồng, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy |
Hitachi - Đà Nẵng 1900.638.347
Chi nhánh Đà Nẵng
38 Trần Hưng Đạo, Q. Sơn Trà |
|||||||
|
||||||||
|
||||||||
|