HITACHI - HỒ CHÍ MINH: ĐẠI LÝ CẤP 1 + GIÁ RẺ NHẤT MÁY NÉN KHÍ CHÍNH HÃNG - BẢO HÀNH 5 NĂM |
|||
Luôn cam kết:
- PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ: NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG
- CHẤT LƯỢNG TỐT, BẢO HÀNH THEO CHÍNH SÁCH CỦA HÃNG
- GIÁ ĐẠI LÝ CẤP 1 - NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI TRỰC TIẾP: BÁN GIÁ SỈ RẺ NHẤT THỊ TRƯỜNG
- DỊCH VỤ 24/7: XỬ LÝ SỰ CỐ TRONG ~4 GIỜ KỂ CẢ CN, LỄ, TẾT.
* LƯU Ý VỀ PHỤ TÙNG BẢO TRÌ, SỬA CHỮA MÁY NÉN KHÍ GARDNER DENVER
Model |
Lọc gió |
Lọc dầu |
Lọc tách nhớt |
Bộ phụ tùng |
BESBG - 7-1/2 HP |
2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
BESBH - 7-1/2 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
BESCG - 10 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
BESCH - 10 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
BESDA - 15 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
BESDB - 15 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
BESDG - 15 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
BESDH - 15 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
BESEA - 20 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
BESEB - 20 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
BESEE - 20 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68353 |
BESFA - 25 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
BESFB - 25 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
BESFE - 25 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68353 |
BESGA - 30 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68235 |
BESGB - 30 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68235 |
BESGE - 30 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68353 |
BESHD - 40 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68235 |
BESHE - 40 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68353 |
EBCPB - 7-1/2 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
EBCPC - 10 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
EBCPD - 15 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
EBCRB - 7-1/2 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
EBCRC - 10 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
EBCRD - 15 HP | 2010945 | 26C1 | 55B12 | ESB67028 |
EBERD - 15 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
EBERE - 20 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
EBERF - 25 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
EBERG - 30 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68235 |
EBERH - 40 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68235 |
EBEPD - 15 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
EBEPE - 20 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
EBEPF - 25 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68352 |
EBEPG - 30 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68235 |
EBEPH - 40 HP | 2008219 | 26C1 | 55B7 | EBE68235 |
Model Máy nén khí Gardner Denver | Tên phụ tùng | Mã phụ tùng | COD |
ES5 - ES7 - ESS11 | Separator | 3582228 | DA 1046 |
Air filter | 85644309 | SA 6788 | |
Oil filter | 81649209 | SH 8206 | |
ES 11 - ES 15 - ESS 18 | Separator | 3498328 | DA 1118 |
Air filter | 81166609 | SA 6007 | |
Oil filter | 89559379 | SH 8228 | |
ES 18 - ES 22 - ES 30 - ES 37 | Separator | 3267728 | DA 1029 X 2 |
Air filter | 81166609 | SA 6007 X 2 | |
Oil filter | 89559379 | SH 8228 | |
VS 40 | Separator | 3267728 | DA 1029 X 2 |
Air filter | 1166609 | SA 6007 X 2 | |
Oil filter | 89559379 | SH 8228 | |
ES 45 - ES 55 - ES 75 | Separator | 3340028 | DA 1117 X 2 |
Air filter | 3400158 | SA 6922 | |
Oil filter | 89515869 | SH 8185 | |
ESD 75-90-110-132-160 | Separator | 3340028 | DA 1117 X 6 |
Air filter | 85067179 | SA 6037 | |
Oil filter | 85062259 | SH 8186 |
Hitachi - Sài Gòn : 0914-304-112 Trụ sở: 154A Vườn Lài, KP. 2, P. An Phú Đông, Quận 12VP Củ Chi: 432 Bình Mỹ, KP. 6A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi VP Bình Tân: 462 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân |
||||||||
Hitachi - Hà Nội 0925-357-888
Chi nhánh Hà Nội
288 Phạm Văn Đồng, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy |
Hitachi - Đà Nẵng 1900.638.347
Chi nhánh Đà Nẵng
38 Trần Hưng Đạo, Q. Sơn Trà |
|||||||
|
||||||||
|
||||||||
|